Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "easterly" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sạch Đông" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Easterly

[Phục sinh]
/istərli/

noun

1. A wind from the east

    synonym:
  • east wind
  • ,
  • easter
  • ,
  • easterly

1. Một cơn gió từ phía đông

    từ đồng nghĩa:
  • gió đông
  • ,
  • lễ Phục sinh
  • ,
  • háo hức

adjective

1. Lying in or toward the east

  • "The east side of new york"
  • "Eastern cities"
    synonym:
  • easterly
  • ,
  • eastern

1. Nằm trong hoặc về phía đông

  • "Phía đông của new york"
  • "Thành phố phía đông"
    từ đồng nghĩa:
  • háo hức
  • ,
  • đông

2. From the east

  • Used especially of winds
  • "An eastern wind"
  • "The winds are easterly"
    synonym:
  • easterly
  • ,
  • eastern

2. Từ phía đông

  • Được sử dụng đặc biệt là gió
  • "Một cơn gió đông"
  • "Gió là đông"
    từ đồng nghĩa:
  • háo hức
  • ,
  • đông

adverb

1. From the east

  • "The winds blew easterly all night"
    synonym:
  • easterly

1. Từ phía đông

  • "Những cơn gió thổi mạnh suốt đêm"
    từ đồng nghĩa:
  • háo hức