Translation meaning & definition of the word "easter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Phục sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Easter
[Phục sinh]/istər/
noun
1. A christian celebration of the resurrection of christ
- Celebrated on the sunday following the first full moon after the vernal equinox
- synonym:
- Easter
1. Một lễ kỷ niệm kitô giáo về sự phục sinh của chúa kitô
- Được tổ chức vào chủ nhật sau trăng tròn đầu tiên sau equinox vernal
- từ đồng nghĩa:
- Phục sinh
2. A wind from the east
- synonym:
- east wind ,
- easter ,
- easterly
2. Một cơn gió từ phía đông
- từ đồng nghĩa:
- gió đông ,
- lễ Phục sinh ,
- háo hức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English