Translation meaning & definition of the word "earnestness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiếm tiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Earnestness
[Nghiêm trọng nhất]/ərnəstnəs/
noun
1. An earnest and sincere feeling
- synonym:
- earnestness ,
- seriousness ,
- sincerity
1. Một cảm giác tha thiết và chân thành
- từ đồng nghĩa:
- tha thiết ,
- nghiêm túc ,
- chân thành
2. The trait of being serious
- "A lack of solemnity is not necessarily a lack of seriousness"- robert rice
- synonym:
- seriousness ,
- earnestness ,
- serious-mindedness ,
- sincerity
2. Đặc điểm của việc nghiêm túc
- "Sự thiếu trang trọng không nhất thiết là thiếu nghiêm túc" - robert rice
- từ đồng nghĩa:
- nghiêm túc ,
- tha thiết ,
- chân thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English