Translation meaning & definition of the word "earnestly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " tha thiết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Earnestly
[Nghiêm túc]/ərnəstli/
adverb
1. In a serious manner
- "Talking earnestly with his son"
- "She started studying snakes in earnest"
- "A play dealing seriously with the question of divorce"
- synonym:
- seriously ,
- earnestly ,
- in earnest
1. Một cách nghiêm túc
- "Nói chuyện nghiêm túc với con trai"
- "Cô ấy bắt đầu học rắn một cách nghiêm túc"
- "Một trò chơi xử lý nghiêm túc với câu hỏi ly hôn"
- từ đồng nghĩa:
- nghiêm túc ,
- tha thiết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English