Translation meaning & definition of the word "earner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người kiếm tiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Earner
[Thu nhập]/ərnər/
noun
1. Someone who earn wages in return for their labor
- synonym:
- earner ,
- wage earner
1. Một người kiếm được tiền lương để đổi lấy lao động của họ
- từ đồng nghĩa:
- người kiếm tiền ,
- người làm công ăn lương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English