Translation meaning & definition of the word "early" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sớm" sang tiếng Việt
Early
[Sớm]adjective
1. At or near the beginning of a period of time or course of events or before the usual or expected time
- "Early morning"
- "An early warning"
- "Early diagnosis"
- "An early death"
- "Took early retirement"
- "An early spring"
- "Early varieties of peas and tomatoes mature before most standard varieties"
- synonym:
- early
1. Tại hoặc gần đầu của một khoảng thời gian hoặc quá trình của các sự kiện hoặc trước thời gian thông thường hoặc dự kiến
- "Sáng sớm"
- "Một cảnh báo sớm"
- "Chẩn đoán sớm"
- "Một cái chết sớm"
- "Nghỉ hưu sớm"
- "Một mùa xuân sớm"
- "Các giống đậu hà lan và cà chua trưởng thành trước hầu hết các giống tiêu chuẩn"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
2. Being or occurring at an early stage of development
- "In an early stage"
- "Early forms of life"
- "Early man"
- "An early computer"
- synonym:
- early
2. Đang hoặc xảy ra ở giai đoạn đầu phát triển
- "Trong giai đoạn đầu"
- "Những dạng sống sớm"
- "Người đàn ông sớm"
- "Một máy tính sớm"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
3. Belonging to the distant past
- "The early inhabitants of europe"
- "Former generations"
- "In other times"
- synonym:
- early(a) ,
- former(a) ,
- other(a)
3. Thuộc về quá khứ xa xôi
- "Cư dân đầu tiên của châu âu"
- "Thế hệ cũ"
- "Trong những lúc khác"
- từ đồng nghĩa:
- sớm (a) ,
- trước đây (a) ,
- khác (a)
4. Very young
- "At an early age"
- synonym:
- early
4. Rất trẻ
- "Ở tuổi sớm"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
5. Of an early stage in the development of a language or literature
- "The early hebrew alphabetical script is that used mainly from the 11th to the 6th centuries b.c."
- "Early modern english is represented in documents printed from 1476 to 1700"
- synonym:
- early
5. Của một giai đoạn đầu trong sự phát triển của một ngôn ngữ hoặc văn học
- "Kịch bản chữ cái tiếng do thái sơ khai được sử dụng chủ yếu từ thế kỷ 11 đến thế kỷ thứ 6 b.c."
- "Tiếng anh hiện đại sớm được thể hiện trong các tài liệu được in từ 1476 đến 1700"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
6. Expected in the near future
- "Look for an early end to the negotiations"
- synonym:
- early
6. Dự kiến trong tương lai gần
- "Tìm kiếm một kết thúc sớm cho các cuộc đàm phán"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
adverb
1. During an early stage
- "Early on in her career"
- synonym:
- early on ,
- early
1. Trong giai đoạn đầu
- "Sớm trong sự nghiệp của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sớm
2. Before the usual time or the time expected
- "She graduated early"
- "The house was completed ahead of time"
- synonym:
- early ,
- ahead of time ,
- too soon
2. Trước thời gian thông thường hoặc thời gian dự kiến
- "Cô ấy tốt nghiệp sớm"
- "Ngôi nhà đã hoàn thành trước thời hạn"
- từ đồng nghĩa:
- sớm ,
- trước thời hạn ,
- quá sớm
3. In good time
- "He awoke betimes that morning"
- synonym:
- early ,
- betimes
3. Trong thời gian tốt
- "Anh ấy thức dậy cá cược sáng hôm đó"
- từ đồng nghĩa:
- sớm ,
- cá cược