Translation meaning & definition of the word "eagerness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ " háo hức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Eagerness
[Sự háo hức]/igərnəs/
noun
1. A positive feeling of wanting to push ahead with something
- synonym:
- eagerness ,
- avidity ,
- avidness ,
- keenness
1. Một cảm giác tích cực muốn đẩy về phía trước với một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- háo hức ,
- khao khát ,
- nhạy bén
2. Prompt willingness
- "Readiness to continue discussions"
- "They showed no eagerness to spread the gospel"
- "They disliked his zeal in demonstrating his superiority"
- "He tried to explain his forwardness in battle"
- synonym:
- readiness ,
- eagerness ,
- zeal ,
- forwardness
2. Sẵn sàng
- "Sẵn sàng tiếp tục thảo luận"
- "Họ không cho thấy sự háo hức để truyền bá phúc âm"
- "Họ không thích sự nhiệt tình của anh ấy trong việc thể hiện sự vượt trội của anh ấy"
- "Anh ấy đã cố gắng giải thích sự tiến bộ của mình trong trận chiến"
- từ đồng nghĩa:
- sẵn sàng ,
- háo hức ,
- nhiệt tình ,
- sự tiến bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English