Translation meaning & definition of the word "dynasty" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "triều đại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dynasty
[Triều đại]/daɪnəsti/
noun
1. A sequence of powerful leaders in the same family
- synonym:
- dynasty
1. Một chuỗi các nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong cùng một gia đình
- từ đồng nghĩa:
- triều đại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English