Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "dynamism" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động lực" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Dynamism

[Động lực]
/daɪnəmɪzəm/

noun

1. Any of the various theories or doctrines or philosophical systems that attempt to explain the phenomena of the universe in terms of some immanent force or energy

    synonym:
  • dynamism

1. Bất kỳ lý thuyết hay học thuyết hay hệ thống triết học nào cố gắng giải thích các hiện tượng của vũ trụ theo một lực lượng hoặc năng lượng vô thường

    từ đồng nghĩa:
  • năng động

2. Active strength of body or mind

    synonym:
  • vigor
  • ,
  • vigour
  • ,
  • dynamism
  • ,
  • heartiness

2. Sức mạnh hoạt động của cơ thể hoặc tâm trí

    từ đồng nghĩa:
  • mạnh mẽ
  • ,
  • năng động
  • ,
  • đau lòng

3. The activeness of an energetic personality

    synonym:
  • dynamism
  • ,
  • pizzazz
  • ,
  • pizzaz
  • ,
  • oomph
  • ,
  • zing

3. Sự hoạt động của một tính cách năng động

    từ đồng nghĩa:
  • năng động
  • ,
  • pizzazz
  • ,
  • pizzaz
  • ,
  • oomph
  • ,
  • zing