Translation meaning & definition of the word "dwell" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "dwell" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dwell
[Cư trú]/dwɛl/
verb
1. Think moodily or anxiously about something
- synonym:
- brood ,
- dwell
1. Suy nghĩ ủ rũ hoặc lo lắng về điều gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ấp ,
- cư ng
2. Originate (in)
- "The problems dwell in the social injustices in this country"
- synonym:
- dwell ,
- consist ,
- lie ,
- lie in
2. Khởi nguồn (in)
- "Vấn đề nằm ở những bất công xã hội ở đất nước này"
- từ đồng nghĩa:
- cư ng ,
- bao gồm ,
- nói dối ,
- nằm trong
3. Inhabit or live in
- Be an inhabitant of
- "People lived in africa millions of years ago"
- "The people inhabited the islands that are now deserted"
- "This kind of fish dwells near the bottom of the ocean"
- "Deer are populating the woods"
- synonym:
- populate ,
- dwell ,
- live ,
- inhabit
3. Cư trú hoặc sống trong
- Là cư dân của
- "Người dân sống ở châu phi hàng triệu năm trước"
- "Người dân sinh sống trên những hòn đảo hiện đã bị bỏ hoang"
- "Loại cá này sống gần đáy đại dương"
- "Hươu đang trú ngụ trong rừng"
- từ đồng nghĩa:
- cư trú ,
- cư ng ,
- sống
4. Exist or be situated within
- "Strange notions inhabited her mind"
- synonym:
- dwell ,
- inhabit
4. Tồn tại hoặc nằm trong
- "Những quan niệm kỳ lạ đã ngự trị trong tâm trí cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cư ng ,
- cư trú
5. Come back to
- "Don't dwell on the past"
- "She is always harping on the same old things"
- synonym:
- harp ,
- dwell
5. Quay lại với
- "Đừng đắm chìm trong quá khứ"
- "Cô ấy luôn nói những điều cũ kỹ"
- từ đồng nghĩa:
- đàn hạc ,
- cư ng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English