Translation meaning & definition of the word "dutch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Hà Lan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dutch
[Hà Lan]/dəʧ/
noun
1. The people of the netherlands
- "The dutch are famous for their tulips"
- synonym:
- Dutch ,
- Dutch people
1. Người dân hà lan
- "Người hà lan nổi tiếng với hoa tulip"
- từ đồng nghĩa:
- Hà Lan ,
- Người Hà Lan
2. The west germanic language of the netherlands
- synonym:
- Dutch
2. Ngôn ngữ tây đức của hà lan
- từ đồng nghĩa:
- Hà Lan
adjective
1. Of or relating to the netherlands or its people or culture
- "Dutch painting"
- "Dutch painters"
- synonym:
- Dutch
1. Hoặc liên quan đến hà lan hoặc người dân hoặc văn hóa của nó
- "Bức tranh hà lan"
- "Họa sĩ hà lan"
- từ đồng nghĩa:
- Hà Lan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English