Translation meaning & definition of the word "dusk" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hoàng hôn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dusk
[Hoàng hôn]/dəsk/
noun
1. The time of day immediately following sunset
- "He loved the twilight"
- "They finished before the fall of night"
- synonym:
- twilight ,
- dusk ,
- gloaming ,
- gloam ,
- nightfall ,
- evenfall ,
- fall ,
- crepuscule ,
- crepuscle
1. Thời gian trong ngày ngay sau khi mặt trời lặn
- "Anh ấy yêu hoàng hôn"
- "Họ đã hoàn thành trước khi màn đêm buông xuống"
- từ đồng nghĩa:
- hoàng hôn ,
- hả hê ,
- màn đêm ,
- thậm chí ,
- ngã ,
- crepuscule ,
- bánh crepuscle
verb
1. Become dusk
- synonym:
- dusk
1. Trở thành hoàng hôn
- từ đồng nghĩa:
- hoàng hôn
Examples of using
The sun at dusk is red.
Mặt trời lúc hoàng hôn có màu đỏ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English