Translation meaning & definition of the word "duplex" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "song lập" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Duplex
[Nhà song lập]/duplɛks/
noun
1. A house with two units sharing a common wall
- synonym:
- duplex house ,
- duplex ,
- semidetached house
1. Một ngôi nhà có hai đơn vị chia sẻ một bức tường chung
- từ đồng nghĩa:
- nhà song lập ,
- song công ,
- nhà bán liền kề
2. An apartment having rooms on two floors that are connected by a staircase
- synonym:
- duplex apartment ,
- duplex
2. Một căn hộ có các phòng ở hai tầng được kết nối bằng cầu thang
- từ đồng nghĩa:
- căn hộ song lập ,
- song công
verb
1. Change into a duplex
- synonym:
- duplex
1. Thay đổi thành một bản song công
- từ đồng nghĩa:
- song công
adjective
1. (used technically of a device or process) having two parts
- "A duplex transaction"
- synonym:
- duplex
1. (được sử dụng về mặt kỹ thuật của một thiết bị hoặc quy trình) có hai phần
- "Một giao dịch song công"
- từ đồng nghĩa:
- song công
2. Allowing communication in opposite directions simultaneously
- "Duplex system"
- "Duplex telephony"
- synonym:
- duplex
2. Cho phép giao tiếp theo hướng ngược lại đồng thời
- "Hệ thống song công"
- "Điện thoại song công"
- từ đồng nghĩa:
- song công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English