Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "duo" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "duo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Duo

[Bộ đôi]
/duoʊ/

noun

1. Two items of the same kind

    synonym:
  • couple
  • ,
  • pair
  • ,
  • twosome
  • ,
  • twain
  • ,
  • brace
  • ,
  • span
  • ,
  • yoke
  • ,
  • couplet
  • ,
  • distich
  • ,
  • duo
  • ,
  • duet
  • ,
  • dyad
  • ,
  • duad

1. Hai mặt hàng cùng loại

    từ đồng nghĩa:
  • cặp vợ chồng
  • ,
  • cặp
  • ,
  • twosome
  • ,
  • twain
  • ,
  • niềng răng
  • ,
  • nhịp
  • ,
  • ách
  • ,
  • khớp nối
  • ,
  • distich
  • ,
  • bộ đôi
  • ,
  • song ca
  • ,
  • đê
  • ,
  • duad

2. Two performers or singers who perform together

    synonym:
  • duet
  • ,
  • duette
  • ,
  • duo

2. Hai người biểu diễn hoặc ca sĩ biểu diễn cùng nhau

    từ đồng nghĩa:
  • song ca
  • ,
  • duette
  • ,
  • bộ đôi

3. A pair who associate with one another

  • "The engaged couple"
  • "An inseparable twosome"
    synonym:
  • couple
  • ,
  • twosome
  • ,
  • duo
  • ,
  • duet

3. Một cặp liên kết với nhau

  • "Cặp đôi đính hôn"
  • "Một twosome không thể tách rời"
    từ đồng nghĩa:
  • cặp vợ chồng
  • ,
  • twosome
  • ,
  • bộ đôi
  • ,
  • song ca

4. A musical composition for two performers

    synonym:
  • duet
  • ,
  • duette
  • ,
  • duo

4. Một tác phẩm âm nhạc cho hai người biểu diễn

    từ đồng nghĩa:
  • song ca
  • ,
  • duette
  • ,
  • bộ đôi