Translation meaning & definition of the word "dungeon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "dungeon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dungeon
[Ngục tối]/dənʤən/
noun
1. The main tower within the walls of a medieval castle or fortress
- synonym:
- keep ,
- donjon ,
- dungeon
1. Tháp chính bên trong các bức tường của một lâu đài hoặc pháo đài thời trung cổ
- từ đồng nghĩa:
- giữ gìn ,
- donjon ,
- ngục tối
2. A dark cell (usually underground) where prisoners can be confined
- synonym:
- dungeon
2. Một phòng giam tối tăm (thường là dưới lòng đất) nơi tù nhân có thể bị giam giữ
- từ đồng nghĩa:
- ngục tối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English