Translation meaning & definition of the word "dung" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dung
[Dung]/dəŋ/
noun
1. Fecal matter of animals
- synonym:
- droppings ,
- dung ,
- muck
1. Vấn đề phân của động vật
- từ đồng nghĩa:
- phân nhỏ ,
- phân ,
- muck
verb
1. Fertilize or dress with dung
- "You must dung the land"
- synonym:
- dung
1. Bón phân hoặc ăn mặc với phân
- "Bạn phải phân đất"
- từ đồng nghĩa:
- phân
2. Defecate
- Used of animals
- synonym:
- dung
2. Đại tiện
- Sử dụng động vật
- từ đồng nghĩa:
- phân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English