Translation meaning & definition of the word "dumpling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bánh bao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dumpling
[Bánh bao]/dəmplɪŋ/
noun
1. Small balls or strips of boiled or steamed dough
- synonym:
- dumpling ,
- dumplings
1. Quả bóng nhỏ hoặc dải bột luộc hoặc hấp
- từ đồng nghĩa:
- bánh bao
2. Dessert made by baking fruit wrapped in pastry
- synonym:
- dumpling
2. Món tráng miệng làm bằng cách nướng trái cây bọc trong bánh ngọt
- từ đồng nghĩa:
- bánh bao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English