Translation meaning & definition of the word "dump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đổ" vào tiếng Việt
Dump
[Đổ]noun
1. A coarse term for defecation
- "He took a shit"
- synonym:
- shit ,
- dump
1. Một thuật ngữ thô cho đại tiện
- "Anh ấy đã đi tiêu"
- từ đồng nghĩa:
- chết tiệt ,
- bãi rác
2. A piece of land where waste materials are dumped
- synonym:
- dump ,
- garbage dump ,
- trash dump ,
- rubbish dump ,
- wasteyard ,
- waste-yard ,
- dumpsite
2. Một mảnh đất nơi chất thải được đổ
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác ,
- bãi thải
3. (computer science) a copy of the contents of a computer storage device
- Sometimes used in debugging programs
- synonym:
- dump
3. (khoa học máy tính) một bản sao nội dung của thiết bị lưu trữ máy tính
- Đôi khi được sử dụng trong các chương trình gỡ lỗi
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác
4. A place where supplies can be stored
- "An ammunition dump"
- synonym:
- dump
4. Một nơi mà nguồn cung cấp có thể được lưu trữ
- "Một bãi đạn"
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác
verb
1. Throw away as refuse
- "No dumping in these woods!"
- synonym:
- dump
1. Vứt đi như từ chối
- "Không bán phá giá trong những khu rừng này!"
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác
2. Sever all ties with, usually unceremoniously or irresponsibly
- "The company dumped him after many years of service"
- "She dumped her boyfriend when she fell in love with a rich man"
- synonym:
- dump ,
- ditch
2. Cắt đứt mọi mối quan hệ với, thường là vô tư hoặc vô trách nhiệm
- "Công ty đã bỏ rơi anh ta sau nhiều năm phục vụ"
- "Cô ấy đã bỏ rơi bạn trai khi yêu một người đàn ông giàu có"
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác ,
- mương
3. Sell at artificially low prices
- synonym:
- dump ,
- underprice
3. Bán với giá thấp giả tạo
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác ,
- giá thấp
4. Drop (stuff) in a heap or mass
- "The truck dumped the garbage in the street"
- synonym:
- dump
4. Thả (thứ) trong một đống hoặc khối
- "Chiếc xe tải đổ rác trên đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- bãi rác
5. Fall abruptly
- "It plunged to the bottom of the well"
- synonym:
- plunge ,
- dump
5. Ngã đột ngột
- "Nó lao xuống đáy giếng"
- từ đồng nghĩa:
- lao dốc ,
- bãi rác
6. Knock down with force
- "He decked his opponent"
- synonym:
- deck ,
- coldcock ,
- dump ,
- knock down ,
- floor
6. Hạ gục bằng vũ lực
- "Anh ấy đã vượt qua đối thủ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- boong ,
- lạnh ,
- bãi rác ,
- hạ gục ,
- sàn