Translation meaning & definition of the word "dumb" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ngu ngốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dumb
[Câm]/dəm/
adjective
1. Slow to learn or understand
- Lacking intellectual acuity
- "So dense he never understands anything i say to him"
- "Never met anyone quite so dim"
- "Although dull at classical learning, at mathematics he was uncommonly quick"- thackeray
- "Dumb officials make some really dumb decisions"
- "He was either normally stupid or being deliberately obtuse"
- "Worked with the slow students"
- synonym:
- dense ,
- dim ,
- dull ,
- dumb ,
- obtuse ,
- slow
1. Chậm học hoặc hiểu
- Thiếu năng lực trí tuệ
- "Quá dày đặc anh ấy không bao giờ hiểu bất cứ điều gì tôi nói với anh ấy"
- "Chưa bao giờ gặp ai khá mờ mịt"
- "Mặc dù buồn tẻ trong học tập cổ điển, tại toán học, anh ấy đã nhanh chóng không thường xuyên" - thackeray
- "Các quan chức câm đưa ra một số quyết định thực sự ngu ngốc"
- "Anh ta thường ngu ngốc hoặc cố tình che giấu"
- "Làm việc với những học sinh chậm chạp"
- từ đồng nghĩa:
- dày đặc ,
- mờ ,
- buồn tẻ ,
- câm ,
- khó hiểu ,
- chậm
2. Temporarily incapable of speaking
- "Struck dumb"
- "Speechless with shock"
- synonym:
- speechless ,
- dumb
2. Tạm thời không có khả năng nói
- "Đột kích"
- "Không nói với sốc"
- từ đồng nghĩa:
- không nói nên lời ,
- câm
3. Lacking the power of human speech
- "Dumb animals"
- synonym:
- dumb
3. Thiếu sức mạnh của lời nói của con người
- "Động vật câm"
- từ đồng nghĩa:
- câm
4. Unable to speak because of hereditary deafness
- synonym:
- dumb ,
- mute ,
- silent
4. Không thể nói vì điếc di truyền
- từ đồng nghĩa:
- câm ,
- im lặng
Examples of using
Smart people can pretend to be dumb. The opposite is more difficult.
Người thông minh có thể giả vờ ngu ngốc. Điều ngược lại là khó khăn hơn.
The dumb masses believe that Mandela was a decent man.
Quần chúng câm tin rằng Mandela là một người đàn ông đàng hoàng.
The poor child was born deaf and dumb.
Đứa trẻ đáng thương được sinh ra bị câm điếc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English