Translation meaning & definition of the word "duke" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công tước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Duke
[Công tước]/duk/
noun
1. A british peer of the highest rank
- synonym:
- duke
1. Một người anh có thứ hạng cao nhất
- từ đồng nghĩa:
- công tước
2. A nobleman (in various countries) of high rank
- synonym:
- duke
2. Một nhà quý tộc (ở nhiều quốc gia) có cấp bậc cao
- từ đồng nghĩa:
- công tước
Examples of using
The duke holds a lot of land.
Công tước giữ rất nhiều đất.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English