Translation meaning & definition of the word "dugout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dugout" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dugout
[Đào]/dəgaʊt/
noun
1. Either of two low shelters on either side of a baseball diamond where the players and coaches sit during the game
- synonym:
- dugout
1. Một trong hai nơi trú ẩn thấp ở hai bên của một viên kim cương bóng chày nơi các cầu thủ và huấn luyện viên ngồi trong trận đấu
- từ đồng nghĩa:
- đào
2. A canoe made by hollowing out and shaping a large log
- synonym:
- dugout canoe ,
- dugout ,
- pirogue
2. Một chiếc ca nô được làm bằng cách rỗng ra và định hình một khúc gỗ lớn
- từ đồng nghĩa:
- xuồng đào ,
- đào ,
- pirogue
3. A fortification of earth
- Mostly or entirely below ground
- synonym:
- bunker ,
- dugout
3. Một công sự của trái đất
- Chủ yếu hoặc hoàn toàn dưới mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- đào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English