Translation meaning & definition of the word "dug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dug
[Đào]/dəg/
noun
1. An udder or breast or teat
- synonym:
- dug
1. Một bầu vú hoặc vú hoặc núm vú
- từ đồng nghĩa:
- đào
Examples of using
The funeral procession reached the burial site, where a hole had been dug that smelled of fresh earth.
Đám tang đến nơi chôn cất, nơi một cái hố đã được đào có mùi đất tươi.
When you drink water, do not forget those who dug the well.
Khi bạn uống nước, đừng quên những người đào giếng.
If we let those bastards get dug in now, we'll have to level the building.
Nếu chúng ta để những tên khốn đó được đào ngay bây giờ, chúng ta sẽ phải san bằng tòa nhà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English