Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "dude" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "anh chàng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Dude

[Anh chàng]
/dud/

noun

1. An informal form of address for a man

  • "Say, fellow, what are you doing?"
  • "Hey buster, what's up?"
    synonym:
  • fellow
  • ,
  • dude
  • ,
  • buster

1. Một hình thức địa chỉ không chính thức cho một người đàn ông

  • "Nói đi, anh bạn, anh đang làm gì vậy?"
  • "Này buster, có chuyện gì thế?"
    từ đồng nghĩa:
  • đồng bào
  • ,
  • anh chàng
  • ,
  • buster

2. A man who is much concerned with his dress and appearance

    synonym:
  • dandy
  • ,
  • dude
  • ,
  • fop
  • ,
  • gallant
  • ,
  • sheik
  • ,
  • beau
  • ,
  • swell
  • ,
  • fashion plate
  • ,
  • clotheshorse

2. Một người đàn ông quan tâm nhiều đến trang phục và ngoại hình của mình

    từ đồng nghĩa:
  • công tử
  • ,
  • anh chàng
  • ,
  • fop
  • ,
  • dũng cảm
  • ,
  • sheik
  • ,
  • beau
  • ,
  • sưng lên
  • ,
  • tấm thời trang
  • ,
  • quần áo

Examples of using

Dima is one badass dude.
Dima là một anh chàng xấu xa.