Translation meaning & definition of the word "duality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "duality" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Duality
[Nhị nguyên]/duæləti/
noun
1. Being twofold
- A classification into two opposed parts or subclasses
- "The dichotomy between eastern and western culture"
- synonym:
- dichotomy ,
- duality
1. Được gấp đôi
- Phân loại thành hai phần đối lập hoặc phân lớp
- "Sự phân đôi giữa văn hóa phương đông và phương tây"
- từ đồng nghĩa:
- phân đôi ,
- đối ngẫu
2. (physics) the property of matter and electromagnetic radiation that is characterized by the fact that some properties can be explained best by wave theory and others by particle theory
- synonym:
- duality ,
- wave-particle duality
2. (vật lý) tính chất của vật chất và bức xạ điện từ được đặc trưng bởi thực tế là một số tính chất có thể được giải thích tốt nhất bằng lý thuyết sóng và các tính chất khác bằng lý thuyết hạt
- từ đồng nghĩa:
- đối ngẫu ,
- đối ngẫu sóng hạt
3. (geometry) the interchangeability of the roles of points and planes in the theorems of projective geometry
- synonym:
- duality
3. (hình học) khả năng thay thế lẫn nhau của vai trò của các điểm và mặt phẳng trong các định lý của hình học chiếu
- từ đồng nghĩa:
- đối ngẫu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English