Translation meaning & definition of the word "drum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trống" sang tiếng Việt
Drum
[Trống]noun
1. A musical percussion instrument
- Usually consists of a hollow cylinder with a membrane stretched across each end
- synonym:
- drum ,
- membranophone ,
- tympan
1. Một nhạc cụ gõ
- Thường bao gồm một hình trụ rỗng với một màng trải dài trên mỗi đầu
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- màng ,
- tympan
2. The sound of a drum
- "He could hear the drums before he heard the fifes"
- synonym:
- drum
2. Âm thanh của trống
- "Anh ấy có thể nghe thấy tiếng trống trước khi nghe năm mươi"
- từ đồng nghĩa:
- trống
3. A bulging cylindrical shape
- Hollow with flat ends
- synonym:
- barrel ,
- drum
3. Một hình trụ phình
- Rỗng với đầu phẳng
- từ đồng nghĩa:
- thùng ,
- trống
4. A cylindrical metal container used for shipping or storage of liquids
- synonym:
- drum ,
- metal drum
4. Một thùng kim loại hình trụ được sử dụng để vận chuyển hoặc lưu trữ chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- trống kim loại
5. A hollow cast-iron cylinder attached to the wheel that forms part of the brakes
- synonym:
- brake drum ,
- drum
5. Một xi lanh gang rỗng gắn vào bánh xe tạo thành một phần của phanh
- từ đồng nghĩa:
- trống phanh ,
- trống
6. Small to medium-sized bottom-dwelling food and game fishes of shallow coastal and fresh waters that make a drumming noise
- synonym:
- drum ,
- drumfish
6. Thức ăn và cá trò chơi dưới đáy cỡ nhỏ đến trung bình của vùng nước nông và ven biển tạo ra tiếng trống
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- cá trống
verb
1. Make a rhythmic sound
- "Rain drummed against the windshield"
- "The drums beat all night"
- synonym:
- drum ,
- beat ,
- thrum
1. Tạo ra một âm thanh nhịp nhàng
- "Mưa đánh trống vào kính chắn gió"
- "Trống đánh cả đêm"
- từ đồng nghĩa:
- trống ,
- đánh bại ,
- thrum
2. Play a percussion instrument
- synonym:
- drum
2. Chơi một nhạc cụ gõ
- từ đồng nghĩa:
- trống
3. Study intensively, as before an exam
- "I had to bone up on my latin verbs before the final exam"
- synonym:
- cram ,
- grind away ,
- drum ,
- bone up ,
- swot ,
- get up ,
- mug up ,
- swot up ,
- bone
3. Học tập chuyên sâu, như trước một kỳ thi
- "Tôi đã phải xương lên trên các động từ latin của tôi trước kỳ thi cuối cùng"
- từ đồng nghĩa:
- nhồi nhét ,
- nghiền đi ,
- trống ,
- xương lên ,
- swot ,
- thức dậy ,
- cốc lên ,
- swot lên ,
- xương