Examples of using
Tom was a drug dealer.
Tom là một kẻ buôn ma túy.
He died of a drug overdose.
Ông chết vì dùng thuốc quá liều.
Heroin is a drug.
Heroin là một loại thuốc.
I prefer not to take medicine, because I am afraid of drug side effect.
Tôi không thích dùng thuốc, vì tôi sợ tác dụng phụ của thuốc.
Tom became a drug addict.
Tom trở thành một người nghiện ma túy.
Cocaine is a drug.
Cocaine là một loại thuốc.
The police suspected that Tom was a drug dealer.
Cảnh sát nghi ngờ Tom là một kẻ buôn ma túy.
The administration of a new drug curbed the epidemic.
Việc sử dụng một loại thuốc mới đã kiềm chế dịch bệnh.
It's like a drug.
Nó giống như một loại thuốc.
The drug must go through clinical trials before being approved.
Thuốc phải trải qua các thử nghiệm lâm sàng trước khi được phê duyệt.
He'll be groggy for another few hours until the drug wears off.
Anh ta sẽ lảo đảo thêm vài giờ nữa cho đến khi thuốc hết tác dụng.
He has a drug allergy.
Anh bị dị ứng thuốc.
The drug problem is international.
Vấn đề ma túy là quốc tế.
I'm an alcoholic. I'm a drug addict. I'm homosexual. I'm a genius.
Tôi là một người nghiện rượu. Tôi là một người nghiện ma túy. Tôi là người đồng tính. Tôi là một thiên tài.
You must refuse to drink this drug.
Bạn phải từ chối uống thuốc này.
This drug acts against headache.
Thuốc này có tác dụng chống đau đầu.
Stopgap measures won't make a dent in drug addiction.
Các biện pháp ngăn chặn sẽ không làm cho nghiện ma túy.
We haven't tried the drug out on humans yet.
Chúng tôi chưa thử thuốc trên người.
The convicted drug dealer was willing to comply with the authorities to have his death sentence reduced to a life sentence.
Kẻ buôn ma túy bị kết án sẵn sàng tuân thủ các cơ quan chức năng để giảm án tử hình xuống mức án chung thân.
Tom became a drug addict.
Tom trở thành một người nghiện ma túy.