Translation meaning & definition of the word "drowsy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buồn ngủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Drowsy
[Buồn ngủ]/draʊzi/
adjective
1. Half asleep
- "Made drowsy by the long ride"
- "It seemed a pity to disturb the drowsing (or dozing) professor"
- "A tired dozy child"
- "The nodding (or napping) grandmother in her rocking chair"
- synonym:
- drowsy ,
- drowsing(a) ,
- dozy
1. Nửa ngủ
- "Làm buồn ngủ bằng chuyến đi dài"
- "Có vẻ đáng tiếc khi làm phiền giáo sư buồn ngủ (hoặc ngủ gật)"
- "Một đứa trẻ mệt mỏi"
- "Người bà gật đầu (hoặc ngủ trưa) trên chiếc ghế bập bênh của mình"
- từ đồng nghĩa:
- buồn ngủ ,
- buồn ngủ (a) ,
- dozy
2. Showing lack of attention or boredom
- "The yawning congregation"
- synonym:
- drowsy ,
- oscitant ,
- yawning(a)
2. Thể hiện sự thiếu chú ý hoặc nhàm chán
- "Hội chúng ngáp"
- từ đồng nghĩa:
- buồn ngủ ,
- dao động ,
- ngáp (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English