Translation meaning & definition of the word "drone" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy bay không người lái" sang tiếng Việt
Drone
[Drone]noun
1. Stingless male bee in a colony of social bees (especially honeybees) whose sole function is to mate with the queen
- synonym:
- drone
1. Ong đực vô vị trong một đàn ong xã hội (đặc biệt là ong mật) có chức năng duy nhất là giao phối với nữ hoàng
- từ đồng nghĩa:
- máy bay không người lái
2. An unchanging intonation
- synonym:
- monotone ,
- drone ,
- droning
2. Một ngữ điệu không thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- đơn điệu ,
- máy bay không người lái ,
- từ chối
3. Someone who takes more time than necessary
- Someone who lags behind
- synonym:
- dawdler ,
- drone ,
- laggard ,
- lagger ,
- trailer ,
- poke
3. Một người mất nhiều thời gian hơn mức cần thiết
- Một người tụt lại phía sau
- từ đồng nghĩa:
- dawdler ,
- máy bay không người lái ,
- tụt hậu ,
- lagger ,
- xe kéo ,
- chọc
4. An aircraft without a pilot that is operated by remote control
- synonym:
- drone ,
- pilotless aircraft ,
- radio-controlled aircraft
4. Một chiếc máy bay không có phi công được điều khiển từ xa
- từ đồng nghĩa:
- máy bay không người lái ,
- máy bay điều khiển vô tuyến
5. A pipe of the bagpipe that is tuned to produce a single continuous tone
- synonym:
- drone ,
- drone pipe ,
- bourdon
5. Một ống của bagpipe được điều chỉnh để tạo ra một tông màu liên tục duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- máy bay không người lái ,
- ống không người lái ,
- bourdon
verb
1. Make a monotonous low dull sound
- "The harmonium was droning on"
- synonym:
- drone
1. Tạo ra một âm thanh thấp đơn điệu
- "Bản hòa âm đã được phát ra"
- từ đồng nghĩa:
- máy bay không người lái
2. Talk in a monotonous voice
- synonym:
- drone ,
- drone on
2. Nói chuyện bằng giọng đơn điệu
- từ đồng nghĩa:
- máy bay không người lái