Translation meaning & definition of the word "drogue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "drogue" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Drogue
[Drogue]/droʊg/
noun
1. A funnel-shaped device towed as a target by an airplane
- synonym:
- drogue
1. Một thiết bị hình phễu được kéo làm mục tiêu bởi một chiếc máy bay
- từ đồng nghĩa:
- lái xe
2. A truncated cloth cone mounted on a mast
- Used (e.g., at airports) to show the direction of the wind
- synonym:
- windsock ,
- wind sock ,
- sock ,
- air sock ,
- air-sleeve ,
- wind sleeve ,
- wind cone ,
- drogue
2. Một hình nón vải cắt ngắn gắn trên cột buồm
- Được sử dụng (ví dụ: tại các sân bay) để hiển thị hướng gió
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- tất gió ,
- tất ,
- không khí ,
- tay áo không khí ,
- tay áo gió ,
- gió hình nón ,
- lái xe
3. Restraint consisting of a canvas covered frame that floats behind a vessel
- Prevents drifting or maintains the heading into a wind
- synonym:
- sea anchor ,
- drogue
3. Hạn chế bao gồm một khung phủ vải nổi phía sau một con tàu
- Ngăn trôi hoặc duy trì tiêu đề thành gió
- từ đồng nghĩa:
- neo biển ,
- lái xe
4. A parachute used to decelerate an object that is moving rapidly
- synonym:
- drogue ,
- drogue chute ,
- drogue parachute
4. Một chiếc dù được sử dụng để giảm tốc một vật thể đang di chuyển nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- lái xe ,
- máng trượt ,
- nhảy dù
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English