Translation meaning & definition of the word "driving" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lái xe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Driving
[Lái xe]/draɪvɪŋ/
noun
1. Hitting a golf ball off of a tee with a driver
- "He sliced his drive out of bounds"
- synonym:
- drive ,
- driving
1. Đánh một quả bóng golf từ một tee với một người lái xe
- "Anh ấy cắt ổ của mình ra khỏi giới hạn"
- từ đồng nghĩa:
- ổ đĩa ,
- lái xe
2. The act of controlling and steering the movement of a vehicle or animal
- synonym:
- driving
2. Hành động kiểm soát và điều khiển chuyển động của xe hoặc động vật
- từ đồng nghĩa:
- lái xe
adjective
1. Having the power of driving or impelling
- "A driving personal ambition"
- "The driving force was his innate enthusiasm"
- "An impulsive force"
- synonym:
- driving ,
- impulsive
1. Có sức mạnh của lái xe hoặc đẩy
- "Một tham vọng cá nhân lái xe"
- "Động lực là sự nhiệt tình bẩm sinh của anh ấy"
- "Một lực đẩy"
- từ đồng nghĩa:
- lái xe ,
- bốc đồng
2. Acting with vigor
- "Responsibility turned the spoiled playboy into a driving young executive"
- synonym:
- driving
2. Hành động mạnh mẽ
- "Trách nhiệm đã biến playboy hư hỏng thành một giám đốc điều hành trẻ lái xe"
- từ đồng nghĩa:
- lái xe
Examples of using
Tom is driving to the hospital.
Tom đang lái xe đến bệnh viện.
I saw Tom driving down the street.
Tôi thấy Tom lái xe xuống phố.
He was driving a new red convertible.
Anh đang lái một chiếc mui trần màu đỏ mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English