To drive a car, you have to get a driver license.
Để lái xe ô tô, bạn phải lấy bằng lái xe.
The train driver told police that he tried to apply the brakes, but they didn't work.
Người lái tàu nói với cảnh sát rằng anh ta đã cố gắng phanh lại nhưng không thành công.
The drunk driver took the turn too fast, lost control of his car, and sideswiped six parked cars.
Người lái xe say rượu rẽ quá nhanh, mất lái và tông vào sáu chiếc ô tô đang đỗ.
As a result of the car accident, the driver was severely injured, and the passanger died.
Hậu quả của vụ tai nạn ô tô là tài xế bị thương nặng, người qua đường tử vong.
She's a bus driver.
Cô ấy là tài xế xe buýt.
The cargo was too heavy. The driver couldn't take it.
Hàng hóa quá nặng. Tài xế không thể lấy được.
My father is a bus driver.
Bố tôi là tài xế xe buýt.
Tom became a taxi driver.
Tom trở thành tài xế taxi.
The drop-dead pissed driver confessed to running somebody over.
Người lái xe tức giận thú nhận đã tông ai đó.
Tom was an ambulance driver in the war.
Tom là tài xế xe cứu thương trong chiến tranh.
I am waiting for my driver.
Tôi đang đợi tài xế của mình.
He's a terrible driver.
Anh ta là một tài xế tồi tệ.
Please do not talk to the driver while he's driving.
Vui lòng không nói chuyện với tài xế khi anh ta đang lái xe.
Tom is a bus driver.
Tom là tài xế xe buýt.
His brother had been a truck driver for thirty years.
Anh trai ông đã làm tài xế xe tải được ba mươi năm.
The bus driver warned the pupils not to stick their heads out the window.
Tài xế xe buýt cảnh báo học sinh không được thò đầu ra ngoài cửa sổ.
The driver says that we don't have any brakes!
Người lái xe nói rằng chúng tôi không có phanh!
Tom is a fast driver.
Tom là một tài xế nhanh.
Tom is a reckless driver.
Tom là một tài xế liều lĩnh.