Translation meaning & definition of the word "drip" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ nhỏ giọt sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Drip
[Nhỏ giọt]/drɪp/
noun
1. Flowing in drops
- The formation and falling of drops of liquid
- "There's a drip through the roof"
- synonym:
- drip ,
- trickle ,
- dribble
1. Chảy trong giọt
- Sự hình thành và rơi của giọt chất lỏng
- "Có một giọt nước chảy qua mái nhà"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt ,
- rê bóng
2. The sound of a liquid falling drop by drop
- "The constant sound of dripping irritated him"
- synonym:
- drip ,
- dripping
2. Tiếng chất lỏng rơi từng giọt
- "Âm thanh nhỏ giọt liên tục làm anh ấy khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt
3. (architecture) a projection from a cornice or sill designed to protect the area below from rainwater (as over a window or doorway)
- synonym:
- drip ,
- drip mold ,
- drip mould
3. (kiến trúc) hình chiếu từ gờ hoặc bệ cửa được thiết kế để bảo vệ khu vực bên dưới khỏi nước mưa (như trên cửa sổ hoặc ô cửa)
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt ,
- khuôn nhỏ giọt
verb
1. Fall in drops
- "Water is dripping from the faucet"
- synonym:
- drip
1. Rơi trong giọt
- "Nước nhỏ giọt từ vòi"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt
2. Let or cause to fall in drops
- "Dribble oil into the mixture"
- synonym:
- dribble ,
- drip ,
- drop
2. Để hoặc gây rơi thành giọt
- "Dribble dầu vào hỗn hợp"
- từ đồng nghĩa:
- rê bóng ,
- nhỏ giọt ,
- thả rơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English