Translation meaning & definition of the word "drinkable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể uống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Drinkable
[Uống được]/drɪnkəbəl/
noun
1. Any liquid suitable for drinking
- "May i take your beverage order?"
- synonym:
- beverage ,
- drink ,
- drinkable ,
- potable
1. Bất kỳ chất lỏng nào phù hợp để uống
- "Tôi có thể nhận đơn đặt hàng đồ uống của bạn?"
- từ đồng nghĩa:
- đồ uống ,
- uống ,
- uống được ,
- có thể uống được
adjective
1. Suitable for drinking
- synonym:
- drinkable ,
- potable
1. Thích hợp để uống
- từ đồng nghĩa:
- uống được ,
- có thể uống được
Examples of using
There's no drinkable water.
Không có nước uống được.
There's no drinkable water.
Không có nước uống được.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English