Translation meaning & definition of the word "drift" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trôi" sang tiếng Việt
Drift
[Trôi]noun
1. A force that moves something along
- synonym:
- drift ,
- impetus ,
- impulsion
1. Một lực di chuyển thứ gì đó dọc theo
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt ,
- động lực ,
- xung lực
2. The gradual departure from an intended course due to external influences (as a ship or plane)
- synonym:
- drift
2. Sự ra đi dần dần từ một khóa học dự định do ảnh hưởng bên ngoài (như một con tàu hoặc máy bay)
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
3. A process of linguistic change over a period of time
- synonym:
- drift
3. Một quá trình thay đổi ngôn ngữ trong một khoảng thời gian
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
4. A large mass of material that is heaped up by the wind or by water currents
- synonym:
- drift
4. Một khối lượng lớn vật liệu được chất lên bởi gió hoặc dòng nước
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
5. A general tendency to change (as of opinion)
- "Not openly liberal but that is the trend of the book"
- "A broad movement of the electorate to the right"
- synonym:
- drift ,
- trend ,
- movement
5. Một xu hướng chung để thay đổi (theo ý kiến)
- "Không công khai tự do nhưng đó là xu hướng của cuốn sách"
- "Một phong trào rộng lớn của cử tri bên phải"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt ,
- xu hướng ,
- phong trào
6. The pervading meaning or tenor
- "Caught the general drift of the conversation"
- synonym:
- drift ,
- purport
6. Ý nghĩa lan tỏa hoặc kỳ hạn
- "Bắt được sự trôi dạt chung của cuộc trò chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt ,
- mục đích
7. A horizontal (or nearly horizontal) passageway in a mine
- "They dug a drift parallel with the vein"
- synonym:
- drift ,
- heading ,
- gallery
7. Một lối đi ngang (hoặc gần như ngang) trong mỏ
- "Họ đã đào một trôi song song với tĩnh mạch"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt ,
- tiêu đề ,
- phòng trưng bày
verb
1. Be in motion due to some air or water current
- "The leaves were blowing in the wind"
- "The boat drifted on the lake"
- "The sailboat was adrift on the open sea"
- "The shipwrecked boat drifted away from the shore"
- synonym:
- float ,
- drift ,
- be adrift ,
- blow
1. Đang chuyển động do một số dòng không khí hoặc nước
- "Những chiếc lá đang thổi trong gió"
- "Chiếc thuyền trôi dạt trên hồ"
- "Thuyền buồm đang đi trên biển khơi"
- "Chiếc thuyền bị đắm tàu trôi dạt khỏi bờ"
- từ đồng nghĩa:
- phao ,
- trôi dạt ,
- được ngoại tình ,
- thổi
2. Wander from a direct course or at random
- "The child strayed from the path and her parents lost sight of her"
- "Don't drift from the set course"
- synonym:
- stray ,
- err ,
- drift
2. Đi lang thang từ một khóa học trực tiếp hoặc ngẫu nhiên
- "Đứa trẻ đi lạc khỏi con đường và cha mẹ cô đã đánh mất cô"
- "Không trôi dạt từ khóa học đã đặt"
- từ đồng nghĩa:
- đi lạc ,
- lỗi ,
- trôi dạt
3. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
- "The gypsies roamed the woods"
- "Roving vagabonds"
- "The wandering jew"
- "The cattle roam across the prairie"
- "The laborers drift from one town to the next"
- "They rolled from town to town"
- synonym:
- roll ,
- wander ,
- swan ,
- stray ,
- tramp ,
- roam ,
- cast ,
- ramble ,
- rove ,
- range ,
- drift ,
- vagabond
3. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm
- "Những người gypsies lang thang trong rừng"
- "Cán mơ hồ"
- "Người do thái lang thang"
- "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
- "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đi lang thang ,
- thiên nga ,
- đi lạc ,
- tramp ,
- diễn viên ,
- lan man ,
- rove ,
- phạm vi ,
- trôi dạt ,
- âm đạo
4. Vary or move from a fixed point or course
- "Stock prices are drifting higher"
- synonym:
- drift
4. Thay đổi hoặc di chuyển từ một điểm hoặc khóa học cố định
- "Giá cổ phiếu đang trôi cao hơn"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
5. Live unhurriedly, irresponsibly, or freely
- "My son drifted around for years in california before going to law school"
- synonym:
- freewheel ,
- drift
5. Sống không hạnh phúc, vô trách nhiệm hoặc tự do
- "Con trai tôi trôi dạt nhiều năm ở california trước khi đến trường luật"
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe miễn phí ,
- trôi dạt
6. Move in an unhurried fashion
- "The unknown young man drifted among the invited guests"
- synonym:
- drift
6. Di chuyển trong một thời trang chưa từng có
- "Chàng trai trẻ vô danh trôi dạt trong số những vị khách được mời"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
7. Cause to be carried by a current
- "Drift the boats downstream"
- synonym:
- drift
7. Nguyên nhân được thực hiện bởi một dòng điện
- "Trôi thuyền xuôi dòng"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
8. Drive slowly and far afield for grazing
- "Drift the cattle herds westwards"
- synonym:
- drift
8. Lái xe chậm và xa để chăn thả
- "Trôi đàn gia súc về phía tây"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
9. Be subject to fluctuation
- "The stock market drifted upward"
- synonym:
- drift
9. Có thể dao động
- "Thị trường chứng khoán trôi dạt lên"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt
10. Be piled up in banks or heaps by the force of wind or a current
- "Snow drifting several feet high"
- "Sand drifting like snow"
- synonym:
- drift
10. Được chất đống trong bờ hoặc đống bởi lực gió hoặc dòng điện
- "Tuyết trôi cao vài feet"
- "Cát trôi như tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- trôi dạt