Translation meaning & definition of the word "dribble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lê bóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dribble
[Rê bóng]/drɪbəl/
noun
1. Flowing in drops
- The formation and falling of drops of liquid
- "There's a drip through the roof"
- synonym:
- drip ,
- trickle ,
- dribble
1. Chảy trong giọt
- Sự hình thành và rơi của giọt chất lỏng
- "Có một giọt qua mái nhà"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt ,
- rê bóng
2. Saliva spilling from the mouth
- synonym:
- drool ,
- dribble ,
- drivel ,
- slobber
2. Nước bọt tràn ra từ miệng
- từ đồng nghĩa:
- nước dãi ,
- rê bóng ,
- drivel ,
- slobber
3. The propulsion of a ball by repeated taps or kicks
- synonym:
- dribble ,
- dribbling
3. Lực đẩy của một quả bóng bằng vòi lặp lại hoặc đá
- từ đồng nghĩa:
- rê bóng
verb
1. Run or flow slowly, as in drops or in an unsteady stream
- "Water trickled onto the lawn from the broken hose"
- "Reports began to dribble in"
- synonym:
- trickle ,
- dribble ,
- filter
1. Chạy hoặc chảy chậm, như trong giọt hoặc trong một dòng không ổn định
- "Nước chảy trên bãi cỏ từ vòi vỡ"
- "Báo cáo bắt đầu rê bóng trong"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ giọt ,
- rê bóng ,
- bộ lọc
2. Let or cause to fall in drops
- "Dribble oil into the mixture"
- synonym:
- dribble ,
- drip ,
- drop
2. Cho hoặc gây rơi vào giọt
- "Bỏ dầu vào hỗn hợp"
- từ đồng nghĩa:
- rê bóng ,
- nhỏ giọt ,
- thả
3. Propel, "carry the ball"
- "Dribble the ball"
- synonym:
- dribble ,
- carry
3. Propel, "mang bóng"
- "Lê bóng"
- từ đồng nghĩa:
- rê bóng ,
- mang
4. Let saliva drivel from the mouth
- "The baby drooled"
- synonym:
- drivel ,
- drool ,
- slabber ,
- slaver ,
- slobber ,
- dribble
4. Để nước bọt chảy ra từ miệng
- "Em bé chảy nước dãi"
- từ đồng nghĩa:
- drivel ,
- nước dãi ,
- slabber ,
- nô lệ ,
- slobber ,
- rê bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English