Translation meaning & definition of the word "dramatically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kịch tính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dramatically
[Kịch tính]/drəmætɪkli/
adverb
1. In a very impressive manner
- "Your performance will improve dramatically"
- synonym:
- dramatically
1. Một cách rất ấn tượng
- "Hiệu suất của bạn sẽ được cải thiện đáng kể"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kể
2. In a dramatic manner
- "He confessed dramatically"
- synonym:
- dramatically
2. Một cách kịch tính
- "Anh ấy thú nhận một cách đáng kinh ngạc"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kể
3. With respect to dramatic value
- "The play was dramatically interesting, but the direction was bad"
- synonym:
- dramatically
3. Đối với giá trị kịch tính
- "Vở kịch rất thú vị, nhưng hướng đi rất tệ"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kể
Examples of using
The cost of living increased dramatically.
Chi phí sinh hoạt tăng lên đáng kể.
The costs of living have raised dramatically.
Chi phí sinh hoạt đã tăng lên đáng kể.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English