Translation meaning & definition of the word "drain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thoát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Drain
[Thoát nước]/dren/
noun
1. Emptying something accomplished by allowing liquid to run out of it
- synonym:
- drain ,
- drainage
1. Làm trống một cái gì đó hoàn thành bằng cách cho phép chất lỏng chạy ra khỏi nó
- từ đồng nghĩa:
- cống ,
- thoát nước
2. Tube inserted into a body cavity (as during surgery) to remove unwanted material
- synonym:
- drain
2. Ống được đưa vào khoang cơ thể (như trong khi phẫu thuật) để loại bỏ vật liệu không mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- cống
3. A pipe through which liquid is carried away
- synonym:
- drain ,
- drainpipe ,
- waste pipe
3. Một đường ống qua đó chất lỏng được mang đi
- từ đồng nghĩa:
- cống ,
- ống thoát nước ,
- ống thải
4. A gradual depletion of energy or resources
- "A drain on resources"
- "A drain of young talent by emigration"
- synonym:
- drain
4. Sự cạn kiệt dần dần năng lượng hoặc tài nguyên
- "Chảy tài nguyên"
- "Một tài năng trẻ bằng cách di cư"
- từ đồng nghĩa:
- cống
verb
1. Flow off gradually
- "The rain water drains into this big vat"
- synonym:
- drain ,
- run out
1. Chảy ra dần dần
- "Nước mưa chảy vào thùng lớn này"
- từ đồng nghĩa:
- cống ,
- hết
2. Deplete of resources
- "The exercise class drains me of energy"
- synonym:
- drain
2. Cạn kiệt tài nguyên
- "Lớp tập thể dục rút cạn năng lượng của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- cống
3. Empty of liquid
- Drain the liquid from
- "We drained the oil tank"
- synonym:
- drain
3. Chất lỏng rỗng
- Thoát chất lỏng từ
- "Chúng tôi đã rút cạn bể dầu"
- từ đồng nghĩa:
- cống
4. Make weak
- "Life in the camp drained him"
- synonym:
- enfeeble ,
- debilitate ,
- drain
4. Làm cho yếu
- "Cuộc sống trong trại đã rút cạn anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- enfeeeble ,
- suy nhược ,
- cống
Examples of using
All the efforts went down the drain.
Tất cả những nỗ lực đã đi xuống cống.
The water will soon drain away.
Nước sẽ sớm thoát ra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English