Translation meaning & definition of the word "draft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dự thảo" sang tiếng Việt
Draft
[Dự thảo]noun
1. A document ordering the payment of money
- Drawn by one person or bank on another
- synonym:
- draft ,
- bill of exchange ,
- order of payment
1. Một tài liệu yêu cầu thanh toán tiền
- Được vẽ bởi một người hoặc ngân hàng trên một người khác
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- hóa đơn trao đổi ,
- lệnh thanh toán
2. A current of air (usually coming into a chimney or room or vehicle)
- synonym:
- draft ,
- draught
2. Một luồng không khí (thường đi vào ống khói hoặc phòng hoặc xe)
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo
3. A preliminary sketch of a design or picture
- synonym:
- draft ,
- rough drawing
3. Một bản phác thảo sơ bộ của một thiết kế hoặc hình ảnh
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- vẽ thô
4. A serving of drink (usually alcoholic) drawn from a keg
- "They served beer on draft"
- synonym:
- draft ,
- draught ,
- potation ,
- tipple
4. Một khẩu phần đồ uống (thường là cồn) được rút ra từ một thùng
- "Họ phục vụ bia trên dự thảo"
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- thuốc ,
- núm vú
5. Any of the various versions in the development of a written work
- "A preliminary draft"
- "The final draft of the constitution"
- synonym:
- draft ,
- draft copy
5. Bất kỳ phiên bản nào khác nhau trong quá trình phát triển tác phẩm viết
- "Một bản thảo sơ bộ"
- "Bản dự thảo cuối cùng của hiến pháp"
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- bản sao dự thảo
6. The depth of a vessel's keel below the surface (especially when loaded)
- synonym:
- draft ,
- draught
6. Độ sâu của keel của tàu dưới bề mặt (đặc biệt là khi được tải)
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo
7. A regulator for controlling the flow of air in a fireplace
- synonym:
- draft
7. Một bộ điều chỉnh để kiểm soát luồng không khí trong lò sưởi
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo
8. A dose of liquid medicine
- "He took a sleeping draft"
- synonym:
- draft ,
- draught
8. Một liều thuốc lỏng
- "Anh ấy lấy một bản nháp ngủ"
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo
9. Compulsory military service
- synonym:
- conscription ,
- muster ,
- draft ,
- selective service
9. Nghĩa vụ quân sự bắt buộc
- từ đồng nghĩa:
- bắt buộc ,
- cơ bắp ,
- dự thảo ,
- dịch vụ chọn lọc
10. A large and hurried swallow
- "He finished it at a single gulp"
- synonym:
- gulp ,
- draft ,
- draught ,
- swig
10. Một con én lớn và vội vã
- "Anh ấy đã hoàn thành nó ở một ngụm duy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- gulp ,
- dự thảo ,
- swig
11. The act of moving a load by drawing or pulling
- synonym:
- draft ,
- draught ,
- drawing
11. Hành động di chuyển tải bằng cách vẽ hoặc kéo
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- bản vẽ
verb
1. Draw up an outline or sketch for something
- "Draft a speech"
- synonym:
- draft ,
- outline
1. Vẽ một phác thảo hoặc phác thảo cho một cái gì đó
- "Dự thảo một bài phát biểu"
- từ đồng nghĩa:
- dự thảo ,
- phác thảo
2. Engage somebody to enter the army
- synonym:
- enlist ,
- draft ,
- muster in
2. Lôi kéo ai đó vào quân đội
- từ đồng nghĩa:
- nhập ngũ ,
- dự thảo ,
- tập trung trong
3. Make a blueprint of
- synonym:
- blueprint ,
- draft ,
- draught
3. Tạo một bản thiết kế của
- từ đồng nghĩa:
- kế hoạch chi tiết ,
- dự thảo