Translation meaning & definition of the word "dozen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dozen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dozen
[Dozen]/dəzən/
noun
1. The cardinal number that is the sum of eleven and one
- synonym:
- twelve ,
- 12 ,
- XII ,
- dozen
1. Số hồng y là tổng của mười một và một
- từ đồng nghĩa:
- mười hai ,
- 12 ,
- XII ,
- tá
adjective
1. Denoting a quantity consisting of 12 items or units
- synonym:
- twelve ,
- 12 ,
- xii ,
- dozen
1. Biểu thị số lượng bao gồm 12 mặt hàng hoặc đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- mười hai ,
- 12 ,
- xii ,
- tá
Examples of using
Tom gave me a dozen cookies in a plastic bag.
Tom đưa cho tôi một tá bánh quy trong một cái túi nhựa.
How much are eggs per dozen?
Bao nhiêu trứng trên một chục?
We have half a dozen eggs.
Chúng tôi có nửa tá trứng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English