Translation meaning & definition of the word "downward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng xuống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Downward
[Xuống dưới]/daʊnwərd/
adjective
1. Extending or moving from a higher to a lower place
- "The down staircase"
- "The downward course of the stream"
- synonym:
- down(a) ,
- downward(a)
1. Mở rộng hoặc di chuyển từ nơi cao hơn đến nơi thấp hơn
- "Cầu thang xuống"
- "Quá trình đi xuống của dòng"
- từ đồng nghĩa:
- xuống (a) ,
- hướng xuống (a)
2. On or toward a surface regarded as a base
- "He lay face downward"
- "The downward pull of gravity"
- synonym:
- downward(ip)
2. Trên hoặc về phía một bề mặt được coi là một cơ sở
- "Anh nằm úp mặt xuống"
- "Lực kéo xuống của trọng lực"
- từ đồng nghĩa:
- hướng xuống (ip)
adverb
1. Spatially or metaphorically from a higher to a lower level or position
- "Don't fall down"
- "Rode the lift up and skied down"
- "Prices plunged downward"
- synonym:
- down ,
- downwards ,
- downward ,
- downwardly
1. Không gian hoặc ẩn dụ từ cấp cao hơn đến cấp thấp hơn hoặc vị trí
- "Đừng ngã xuống"
- "Cưỡi thang máy lên và trượt xuống"
- "Giá giảm xuống"
- từ đồng nghĩa:
- xuống ,
- hướng xuống ,
- đi xuống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English