Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "downstairs" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tầng dưới" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Downstairs

[Tầng dưới]
/daʊnstɛrz/

adjective

1. On or of lower floors of a building

  • "The downstairs (or downstair) phone"
    synonym:
  • downstairs
  • ,
  • downstair

1. Trên hoặc tầng dưới của tòa nhà

  • "Điện thoại ở tầng dưới (hoặc xuống cầu thang)"
    từ đồng nghĩa:
  • ở tầng dưới
  • ,
  • hạ cấp

adverb

1. On a floor below

  • "The tenants live downstairs"
    synonym:
  • downstairs
  • ,
  • down the stairs
  • ,
  • on a lower floor
  • ,
  • below

1. Trên một tầng dưới

  • "Người thuê nhà sống ở tầng dưới"
    từ đồng nghĩa:
  • ở tầng dưới
  • ,
  • xuống cầu thang
  • ,
  • bên dưới

Examples of using

Will you relieve me while I go downstairs for a minute?
Bạn sẽ làm tôi nhẹ nhõm khi tôi đi xuống cầu thang một phút chứ?
You can meet us downstairs when you're ready.
Bạn có thể gặp chúng tôi ở tầng dưới khi bạn đã sẵn sàng.
I'm downstairs.
Tôi ở tầng dưới.