Translation meaning & definition of the word "downhill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuống dốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Downhill
[Xuống dốc]/daʊnhɪl/
noun
1. The downward slope of a hill
- synonym:
- downhill
1. Độ dốc xuống của một ngọn đồi
- từ đồng nghĩa:
- xuống dốc
2. A ski race down a trail
- synonym:
- downhill
2. Một cuộc đua trượt tuyết xuống một con đường mòn
- từ đồng nghĩa:
- xuống dốc
adjective
1. Sloping down rather steeply
- synonym:
- declivitous ,
- downhill ,
- downward-sloping
1. Dốc xuống khá dốc
- từ đồng nghĩa:
- khai báo ,
- xuống dốc ,
- dốc xuống
adverb
1. Toward a lower or inferior state
- "Your performance has been going downhill for a long time now"
- synonym:
- downhill
1. Hướng tới trạng thái thấp hơn hoặc thấp hơn
- "Hiệu suất của bạn đã xuống dốc từ lâu rồi"
- từ đồng nghĩa:
- xuống dốc
2. Toward the bottom of a hill
- "Running downhill, he gained a lot of speed"
- synonym:
- downhill
2. Về phía dưới cùng của một ngọn đồi
- "Chạy xuống dốc, anh ta đạt được rất nhiều tốc độ"
- từ đồng nghĩa:
- xuống dốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English