Translation meaning & definition of the word "dour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dour" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dour
[Dour]/daʊər/
adjective
1. Stubbornly unyielding
- "Dogged persistence"
- "Dour determination"
- "The most vocal and pertinacious of all the critics"
- "A mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- t.s.eliot
- "Men tenacious of opinion"
- synonym:
- dogged ,
- dour ,
- persistent ,
- pertinacious ,
- tenacious ,
- unyielding
1. Ngoan cố
- "Sự kiên trì của chó"
- "Quyết tâm của bạn"
- "Giọng hát và sự ngoan cố nhất trong tất cả các nhà phê bình"
- "Một tâm trí không có năng khiếu khám phá sự thật nhưng ngoan cường để giữ nó" - t.s.eliot
- "Đàn ông ngoan cường quan điểm"
- từ đồng nghĩa:
- cố gắng ,
- dour ,
- kiên trì ,
- liên tục ,
- ngoan cường ,
- kiên cường
2. Harshly uninviting or formidable in manner or appearance
- "A dour, self-sacrificing life"
- "A forbidding scowl"
- "A grim man loving duty more than humanity"
- "Undoubtedly the grimmest part of him was his iron claw"- j.m.barrie
- synonym:
- dour ,
- forbidding ,
- grim
2. Khắc nghiệt không mời gọi hoặc ghê gớm về cách thức hoặc ngoại hình
- "Một cuộc sống tự hy sinh, hy sinh"
- "Một cau có cấm"
- "Một người đàn ông nghiệt ngã yêu nghĩa vụ hơn cả nhân loại"
- "Chắc chắn phần nghiệt ngã nhất của anh ta là móng vuốt sắt của anh ta" - j.m.barrie
- từ đồng nghĩa:
- dour ,
- cấm ,
- nghiệt ngã
3. Showing a brooding ill humor
- "A dark scowl"
- "The proverbially dour new england puritan"
- "A glum, hopeless shrug"
- "He sat in moody silence"
- "A morose and unsociable manner"
- "A saturnine, almost misanthropic young genius"- bruce bliven
- "A sour temper"
- "A sullen crowd"
- synonym:
- dark ,
- dour ,
- glowering ,
- glum ,
- moody ,
- morose ,
- saturnine ,
- sour ,
- sullen
3. Thể hiện sự hài hước
- "Một tiếng cau có tối tăm"
- "Tục ngữ new england puritan"
- "Một glum, nhún vai vô vọng"
- "Anh ngồi im lặng ủ rũ"
- "Một cách bệnh hoạn và không thể chấp nhận được"
- "Một thiên tài trẻ, gần như khốn khổ" - bruce bliven
- "Một tính khí chua"
- "Một đám đông ủ rũ"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- dour ,
- phát sáng ,
- glum ,
- ủ rũ ,
- bệnh hoạn ,
- saturnine ,
- chua ,
- sullen
Examples of using
She gave us a dour look when we suggested that she apologize.
Cô ấy đã cho chúng tôi một cái nhìn ngớ ngẩn khi chúng tôi đề nghị cô ấy xin lỗi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English