Translation meaning & definition of the word "doughnut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "doughnut" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doughnut
[Bánh rán]/doʊnət/
noun
1. A toroidal shape
- "A ring of ships in the harbor"
- "A halo of smoke"
- synonym:
- ring ,
- halo ,
- annulus ,
- doughnut ,
- anchor ring
1. Một hình dạng hình xuyến
- "Một vòng tàu trong bến cảng"
- "Một vầng hào quang của khói"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- quầng sáng ,
- annulus ,
- bánh rán ,
- vòng neo
2. A small ring-shaped friedcake
- synonym:
- doughnut ,
- donut ,
- sinker
2. Một chiếc bánh rán hình vòng nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- bánh rán ,
- tàu chìm
Examples of using
Take a doughnut from the shelf!
Lấy một cái bánh rán từ kệ!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English