Translation meaning & definition of the word "douche" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "douche" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Douche
[Douche]/duʃ/
noun
1. A small syringe with detachable nozzles
- Used for vaginal lavage and enemas
- synonym:
- douche ,
- douche bag
1. Một ống tiêm nhỏ có vòi phun có thể tháo rời
- Dùng để rửa âm đạo và thuốc xổ
- từ đồng nghĩa:
- thụt rửa ,
- túi thụt
2. Irrigation with a jet of water or medicated solution into or around a body part (especially the vagina) to treat infections or cleanse from odorous contents
- synonym:
- douche
2. Tưới bằng một tia nước hoặc dung dịch thuốc vào hoặc xung quanh một bộ phận cơ thể (đặc biệt là âm đạo) để điều trị nhiễm trùng hoặc làm sạch từ các thành phần có mùi
- từ đồng nghĩa:
- thụt rửa
verb
1. Direct a spray of water into a bodily cavity, for cleaning
- synonym:
- douche
1. Hướng một bình xịt nước vào khoang cơ thể, để làm sạch
- từ đồng nghĩa:
- thụt rửa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English