Translation meaning & definition of the word "doubting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nghi ngờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doubting
[Nghi ngờ]/daʊtɪŋ/
adjective
1. Marked by or given to doubt
- "A skeptical attitude"
- "A skeptical listener"
- synonym:
- doubting ,
- questioning ,
- skeptical ,
- sceptical
1. Đánh dấu bởi hoặc đưa ra nghi ngờ
- "Một thái độ hoài nghi"
- "Một người nghe hoài nghi"
- từ đồng nghĩa:
- nghi ngờ ,
- đặt câu hỏi ,
- hoài nghi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English