Translation meaning & definition of the word "doubling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhân đôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Doubling
[Nhân đôi]/dəbəlɪŋ/
noun
1. Increase by a factor of two
- "Doubling with a computer took no time at all"
- synonym:
- doubling
1. Tăng theo hệ số hai
- "Nhân đôi với một máy tính không mất thời gian"
- từ đồng nghĩa:
- nhân đôi
2. Raising the stakes in a card game by a factor of 2
- "I decided his double was a bluff"
- synonym:
- doubling ,
- double
2. Nâng cao cổ phần trong một trò chơi bài với hệ số 2
- "Tôi quyết định cú đúp của anh ấy là vô tội vạ"
- từ đồng nghĩa:
- nhân đôi ,
- gấp đôi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English