Translation meaning & definition of the word "dose" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "liều" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dose
[Liều lượng]/doʊs/
noun
1. A measured portion of medicine taken at any one time
- synonym:
- dose ,
- dosage
1. Một phần đo được của thuốc uống bất cứ lúc nào
- từ đồng nghĩa:
- liều ,
- liều lượng
2. The quantity of an active agent (substance or radiation) taken in or absorbed at any one time
- synonym:
- dose ,
- dosage
2. Số lượng của một tác nhân hoạt động (chất hoặc bức xạ) được hấp thụ hoặc hấp thụ tại một thời điểm
- từ đồng nghĩa:
- liều ,
- liều lượng
3. A communicable infection transmitted by sexual intercourse or genital contact
- synonym:
- venereal disease ,
- VD ,
- venereal infection ,
- social disease ,
- Cupid's itch ,
- Cupid's disease ,
- Venus's curse ,
- dose ,
- sexually transmitted disease ,
- STD
3. Nhiễm trùng truyền nhiễm lây truyền qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc bộ phận sinh dục
- từ đồng nghĩa:
- bệnh hoa liễu ,
- VD ,
- nhiễm trùng hoa liễu ,
- bệnh xã hội ,
- Cupid ngứa ,
- Bệnh Cupid ,
- Lời nguyền của sao Kim ,
- liều ,
- bệnh lây truyền qua đường tình dục ,
- STD
4. Street name for lysergic acid diethylamide
- synonym:
- acid ,
- back breaker ,
- battery-acid ,
- dose ,
- dot ,
- Elvis ,
- loony toons ,
- Lucy in the sky with diamonds ,
- pane ,
- superman ,
- window pane ,
- Zen
4. Tên đường phố cho lysergic acid diethylamide
- từ đồng nghĩa:
- axit ,
- cầu dao ,
- axit-pin ,
- liều ,
- chấm ,
- Elvis ,
- bánh mì ,
- Lucy trên bầu trời với những viên kim cương ,
- khung ,
- siêu nhân ,
- cửa sổ ,
- Thiền
verb
1. Treat with an agent
- Add (an agent) to
- "The ray dosed the paint"
- synonym:
- dose
1. Điều trị với một đại lý
- Thêm (một đại lý) vào
- "Tia tia định lượng sơn"
- từ đồng nghĩa:
- liều
2. Administer a drug to
- "They drugged the kidnapped tourist"
- synonym:
- drug ,
- dose
2. Quản lý một loại thuốc để
- "Họ đánh thuốc mê du khách bị bắt cóc"
- từ đồng nghĩa:
- thuốc ,
- liều
Examples of using
Double the dose.
Nhân đôi liều.
Double the dose.
Nhân đôi liều.
Double the dose.
Nhân đôi liều.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English