Translation meaning & definition of the word "dorsal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt lưng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dorsal
[Dorsal]/dɔrsəl/
adjective
1. Belonging to or on or near the back or upper surface of an animal or organ or part
- "The dorsal fin is the vertical fin on the back of a fish and certain marine mammals"
- synonym:
- dorsal
1. Thuộc hoặc trên hoặc gần mặt sau hoặc mặt trên của động vật hoặc cơ quan hoặc bộ phận
- "Vây lưng là vây dọc ở lưng cá và một số động vật có vú biển"
- từ đồng nghĩa:
- lưng
2. Facing away from the axis of an organ or organism
- "The abaxial surface of a leaf is the underside or side facing away from the stem"
- synonym:
- abaxial ,
- dorsal
2. Đối diện với trục của một cơ quan hoặc sinh vật
- "Bề mặt abaxial của lá là mặt dưới hoặc mặt đối diện với thân cây"
- từ đồng nghĩa:
- abaxial ,
- lưng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English