Translation meaning & definition of the word "dorm" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "giun" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Dorm
[Ký túc xá]/dɔrm/
noun
1. A college or university building containing living quarters for students
- synonym:
- dormitory ,
- dorm ,
- residence hall ,
- hall ,
- student residence
1. Một tòa nhà đại học hoặc đại học có khu sinh hoạt cho sinh viên
- từ đồng nghĩa:
- ký túc xá ,
- hội trường cư trú ,
- hội trường ,
- nơi cư trú của sinh viên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English